Có 1 kết quả:

短板 duǎn bǎn ㄉㄨㄢˇ ㄅㄢˇ

1/1

duǎn bǎn ㄉㄨㄢˇ ㄅㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) short stave of the barrel (which allows the contents to escape)
(2) (fig.) shortcoming
(3) weak point

Bình luận 0