Có 1 kết quả:
短板 duǎn bǎn ㄉㄨㄢˇ ㄅㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) short stave of the barrel (which allows the contents to escape)
(2) (fig.) shortcoming
(3) weak point
(2) (fig.) shortcoming
(3) weak point
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0